Có 2 kết quả:
鴞叫 xiāo jiào ㄒㄧㄠ ㄐㄧㄠˋ • 鸮叫 xiāo jiào ㄒㄧㄠ ㄐㄧㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(of owls) to hoot or screech
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(of owls) to hoot or screech
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0