Có 2 kết quả:

鴞叫 xiāo jiào ㄒㄧㄠ ㄐㄧㄠˋ鸮叫 xiāo jiào ㄒㄧㄠ ㄐㄧㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(of owls) to hoot or screech

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(of owls) to hoot or screech

Bình luận 0